BÁO GIÁ SET 1
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Củ quả luộc
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
2
|
Ngô mỹ chiên
|
đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
3
|
Gà hấp
|
con
|
01
|
300.000
|
300.000
|
4
|
Bò xào cẩn tỏi
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
5
|
Mực chiên bơ tỏi
|
đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
6
|
Cá quả nướng
|
Kg
|
1.5
|
190.000
|
285.000
|
7
|
Thịt ba chỉ rang
|
Đĩa
|
01
|
65.000
|
65.000
|
8
|
Cơm trắng
|
bát
|
01
|
20.000
|
20.000
|
9
|
Bê tái chanh
|
đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
|
TỔNG:1205.000đ/mâm.
|
(Bằng chữ: một triệu hai trăm linh năm nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 2
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Nụ bí xào tỏi
|
Đĩa
|
01
|
55.000
|
55.000
|
2
|
Khoai lang chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
3
|
Lợn rừng
|
kg
|
04
|
240.000
|
960.000
|
4
|
+ Hấp xả tiêu
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
5
|
+ Xào húng quế
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
6
|
+ Nướng mẻ
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
7
|
+ Lòng dồi
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
8
|
+ Tiết canh
|
Đĩa to
|
01
|
|
0
|
9
|
+ Xương om khoai sọ
|
Nồi
|
01
|
|
0
|
10
|
Rượu mận
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
|
TỔNG: 1.055.000vnđ/mâm
|
|
(Bằng chữ: một triệu không trăm năm mươi năm nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 3
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Khoai tây chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
2
|
Nộm bò hoa chuối
|
Đĩa
|
01
|
70.000
|
70.000
|
3
|
Gà rang muối/hấp lá sen/ nướng
|
Đĩa
|
01
|
300.000
|
300.000
|
4
|
Sườn nướng dẻ
|
Đĩa
|
01
|
120.000
|
120.000
|
5
|
Mực hấp bia
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
6
|
Xôi ruốc
|
đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
7
|
Bò xào măng trúc
|
đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
8
|
Rau lang xào
|
Đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
9
|
Canh ngao chua
|
Bát
|
01
|
40.000
|
40.000
|
10
|
Cơm
|
Tô
|
01
|
20.000
|
20.000
|
11
|
Hoa quả
|
đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
|
TỔNG: 1.040.00Vnđ/mâm
|
(Bằng chữ: một triệu không trăm bốn mươi nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 4
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Lẩu chim câu
|
Nồi
|
03
|
145.000
|
435.000
|
2
|
Salad rau trộn
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
3
|
Bê tái chanh
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
4
|
Củ quả luộc
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
5
|
Ngô mỹ chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
6
|
Bò tươi ăn lẩu
|
Đĩa
|
01
|
180.000
|
180.000
|
7
|
Ếch đồng xào xả ớt/ rang muối
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
8
|
Hoa quả
|
đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
|
TỔNG: 1.090.000vnđ/mâm
|
|
(Bằng chữ: một triệu không trăm chín mươi nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 5
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Cá chép om dưa
|
Con
|
01
|
400.000
|
400.000
|
2
|
Khoai lang chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
3
|
Gà nướng/ hấp/ rang muối
|
Con
|
01
|
300.000
|
300.000
|
4
|
Trâu xào rau muống
|
Đĩa
|
01
|
170.000
|
170.000
|
5
|
Củ quả luộc
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
6
|
Salad dưa cà
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
7
|
Xôi chim
|
Đĩa
|
01
|
145.000
|
145.000
|
8
|
Nộm gà hoa chuối
|
Đĩa
|
01
|
70.000
|
70.000
|
9
|
Hoa quả tráng miệng theo mùa
|
Đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
|
TỔNG: 1.260.000vnđ/mâm
|
|
(Bằng chữ: một triệu hai trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 6
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Cá tầm
|
Kg
|
02
|
480.000
|
960.000
|
|
+ Rang muối/ nướng
|
Đĩa
|
01
|
|
0
|
|
+ Om chuối đậu/ măng
|
Nồi
|
01
|
|
0
|
2
|
Bê xào xả ớt
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
3
|
Khoai lang chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
4
|
Củ quả luộc
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
5
|
Nộm gà xé phay
|
Đĩa
|
01
|
70.000
|
70.000
|
6
|
Ếch đồng rang muối
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
7
|
Hoa quả theo mùa
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
8
|
TỔNG: 1.455.000vnđ/mâm
|
9
|
(Bằng chữ: Một triệu một trăm tám mươi năm nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 7
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Ngỗng đủ món ( 7 món)
|
Con
|
01
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
+ Hấp
|
|
|
|
0
|
|
+ Nướng giềng mẻ
|
|
|
|
0
|
|
+ Xào xả ớt
|
|
|
|
0
|
|
+ Lòng
|
|
|
|
0
|
|
+ Gỉa cầy
|
|
|
|
0
|
|
+ Tiết canh
|
|
|
|
0
|
|
+ Canh măng
|
|
|
|
0
|
2
|
Nộm bò hoa chuối
|
Đĩa
|
01
|
70.000
|
70.000
|
3
|
Khoai lang chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
4
|
Ngọn bí xào tỏi
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
5
|
Hoa quả theo mùa
|
Đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
|
TỔNG: 1.405.000vnđ/mâm
|
|
(Bằng chữ: một triệu bốn trăm linh năm nghìn đồng chẵn.)
BÁO GIÁ SET 8
STT
|
TÊN MÓN ĂN, DỊCH VỤ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ (VND)
|
THÀNH TIỀN (VND)
|
1
|
Cá lăng
|
kg
|
2
|
390.000
|
780.000
|
|
+ Nướng giềng mẻ
|
Đĩa
|
01
|
0
|
0
|
|
+ Om măng/ Om chuối
|
Nồi
|
01
|
0
|
0
|
2
|
Ếch đồng xào xả ớt
|
Đĩa
|
01
|
150.000
|
150.000
|
3
|
Gà hấp lá sen
|
Con
|
01
|
300.000
|
300.000
|
5
|
Củ quả luộc
|
Đĩa
|
01
|
45.000
|
45.000
|
6
|
Ngô mỹ chiên
|
Đĩa
|
01
|
40.000
|
40.000
|
7
|
Hoa quả theo mùa
|
Đĩa
|
01
|
50.000
|
50.000
|
|
TỔNG: 1.365.000vnđ/mâm
|
|
(Bằng chữ: Một triệu ba trăm sáu mươi năm nghìn đồng chẵn
Ghi chú: Giá chưa thuế VAT 10%
Đặt cọc 50% giá trị hợp đồng (giá trị hợp đồng được tạm tính trên số bàn đặt)
|